Kết quả thi Khảo sát chất lượng lớp 9 năm học 2020 - 2021
TRƯỜNG THCS MỄ SỞ | ||||||
KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2020-2021 | ||||||
STT | Họ và tên học sinh | Trường | Điểm bài thi môn Toán | Điểm bài thi môn Văn | Điểm bài tổng hợp | Tổng điểm 3 bài thi |
1 | Lê Đức Anh | Mễ Sở | 7 | 5.50 | 5.4 | 17.90 |
2 | Vũ Thị Lan Anh | Mễ Sở | 5 | 6.00 | 4.4 | 15.40 |
3 | Vũ Tuấn Anh | Mễ Sở | 7.4 | 6.50 | 6.8 | 20.70 |
4 | Đỗ Đông Anh | Mễ Sở | 3.6 | 1.00 | 3 | 7.60 |
5 | Dương Quốc Anh | Mễ Sở | 7 | 6.50 | 6.2 | 19.70 |
6 | Vũ Cảnh Anh | Mễ Sở | 0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
7 | Đặng Thị Lan Anh | Mễ Sở | 4.8 | 5.00 | 5.4 | 15.20 |
8 | Đỗ Quỳnh Anh | Mễ Sở | 5.4 | 5.00 | 3.4 | 13.80 |
9 | Nguyễn Duy Anh | Mễ Sở | 3.4 | 3.75 | 3 | 10.15 |
10 | Vũ Lan Anh | Mễ Sở | 4.4 | 6.00 | 3.4 | 13.80 |
11 | Nguyễn Việt Anh | Mễ Sở | 6 | 6.75 | 3.6 | 16.35 |
12 | Tạ Phương Anh | Mễ Sở | 7.8 | 6.00 | 5.6 | 19.40 |
13 | Dương Thị Ánh | Mễ Sở | 6.8 | 6.25 | 5.4 | 18.45 |
14 | Vũ Đặng Thùy Chi | Mễ Sở | 7 | 6.50 | 4.8 | 18.30 |
15 | Vũ Thị Yến Chi | Mễ Sở | 5.8 | 5.00 | 5.2 | 16.00 |
16 | Trần Văn Chiến | Mễ Sở | 6.2 | 6.00 | 4.4 | 16.60 |
17 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Mễ Sở | 4.6 | 5.00 | 4.8 | 14.40 |
18 | Đỗ Mạnh Dũng | Mễ Sở | 3 | 1.50 | 2.8 | 7.30 |
19 | Đặng Tiến Dũng | Mễ Sở | 8 | 6.50 | 4.8 | 19.30 |
20 | Phạm Nguyễn Thùy Dương | Mễ Sở | 6.6 | 7.25 | 6.2 | 20.05 |
21 | Nguyễn Vũ Thành Dương | Mễ Sở | 6.2 | 7.00 | 4.8 | 18.00 |
22 | Đỗ Thị Thuỳ Dương | Mễ Sở | 6.8 | 6.25 | 6 | 19.05 |
23 | Nguyễn Quốc Tùng Dương | Mễ Sở | 7.2 | 6.25 | 4.2 | 17.65 |
24 | Nguyễn Xuân Dương | Mễ Sở | 3.4 | 2.50 | 3.2 | 9.10 |
25 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Mễ Sở | 3.6 | 5.00 | 3.8 | 12.40 |
26 | Vũ Thị Thùy Dương | Mễ Sở | 3 | 5.00 | 3 | 11.00 |
27 | Vũ Quốc Duy | Mễ Sở | 6.8 | 6.00 | 5.6 | 18.40 |
28 | Nguyễn Đức Duy | Mễ Sở | 7.8 | 6.00 | 5.8 | 19.60 |
29 | Vũ Đức Duy | Mễ Sở | 5.4 | 5.00 | 5.2 | 15.60 |
30 | Đặng Anh Duy | Mễ Sở | 4 | 4.50 | 3 | 11.50 |
31 | Vũ Quang Duy | Mễ Sở | 2.6 | 1.00 | 2.8 | 6.40 |
32 | Nguyễn Đông Đạt | Mễ Sở | 3 | 4.00 | 3.6 | 10.60 |
33 | Đỗ Thị Ngân Giang | Mễ Sở | 4 | 5.50 | 4 | 13.50 |
34 | Lê Thị Thu Hà | Mễ Sở | 5.6 | 6.75 | 8.2 | 20.55 |
35 | Nguyễn Đông Hà | Mễ Sở | 6.4 | 5.25 | 4.2 | 15.85 |
36 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Mễ Sở | 3 | 5.50 | 4.2 | 12.70 |
37 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Mễ Sở | 4 | 5.00 | 4.2 | 13.20 |
38 | Trần Thị Hạnh | Mễ Sở | 7.4 | 6.50 | 5.2 | 19.10 |
39 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Mễ Sở | 5.8 | 6.25 | 4.8 | 16.85 |
40 | Nguyễn Văn Hiến | Mễ Sở | 5.6 | 5.00 | 3 | 13.60 |
41 | Trần Thị Thúy Hiền | Mễ Sở | 6.6 | 5.50 | 4.8 | 16.90 |
42 | Đoàn Trần Hiển | Mễ Sở | 4.8 | 4.50 | 4 | 13.30 |
43 | Vũ Đức Hiếu | Mễ Sở | 7.2 | 6.25 | 7.2 | 20.65 |
44 | Ngô Minh Hiếu | Mễ Sở | 4.2 | 4.00 | 4 | 12.20 |
45 | Nguyễn Anh Hiếu | Mễ Sở | 3.6 | 4.25 | 3.8 | 11.65 |
46 | Vũ Ngọc Hòa | Mễ Sở | 3.8 | 5.25 | 3.8 | 12.85 |
47 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | Mễ Sở | 6.6 | 4.50 | 4.8 | 15.90 |
48 | Nguyễn Huy Hoàng | Mễ Sở | 5.8 | 6.00 | 5 | 16.80 |
49 | Nguyễn Xuân Hoàng | Mễ Sở | 6 | 5.00 | 3.8 | 14.80 |
50 | Nguyễn Thanh Hùng | Mễ Sở | 6.8 | 5.50 | 5.4 | 17.70 |
51 | Vũ Tuấn Hùng | Mễ Sở | 6.4 | 5.50 | 5.2 | 17.10 |
52 | Trần Việt Hùng | Mễ Sở | 6 | 5.25 | 5.2 | 16.45 |
53 | Nguyễn Quốc Huy | Mễ Sở | 8.6 | 5.75 | 8 | 22.35 |
54 | Nguyễn Lê Quốc Huy | Mễ Sở | 4 | 6.25 | 5.6 | 15.85 |
55 | Nguyễn Quang Huy | Mễ Sở | 2.2 | 4.25 | 3 | 9.45 |
56 | Vũ Thị Thu Huyền | Mễ Sở | 6.6 | 6.00 | 5.2 | 17.80 |
57 | Nguyễn Thi Huyền | Mễ Sở | 4.4 | 5.50 | 4.8 | 14.70 |
58 | Trần Tiến Hưng | Mễ Sở | 6.4 | 5.50 | 5.4 | 17.30 |
59 | Nguyên Thị Diệu Hương | Mễ Sở | 6.6 | 4.75 | 7.2 | 18.55 |
60 | Nguyễn Thị Thu Hương | Mễ Sở | 5 | 5.00 | 4.6 | 14.60 |
61 | Phạm Thị Hường | Mễ Sở | 4.4 | 5.00 | 5.4 | 14.80 |
62 | Trần Duyên Khánh | Mễ Sở | 7.8 | 4.25 | 6.8 | 18.85 |
63 | Đỗ Ngọc Khánh | Mễ Sở | 7.2 | 6.00 | 4.8 | 18.00 |
64 | Vũ Hoàng Khiêm | Mễ Sở | 5.6 | 5.50 | 3.8 | 14.90 |
65 | Trần Tiến Khôi | Mễ Sở | 2 | 1.75 | 1.8 | 5.55 |
66 | Nguyễn Đình Kiên | Mễ Sở | 6.6 | 6.00 | 5.4 | 18.00 |
67 | Nguyễn Khắc Lâm | Mễ Sở | 4.2 | 2.75 | 4 | 10.95 |
68 | Nguyễn Tùng Lâm | Mễ Sở | 2.2 | 3.00 | 3.2 | 8.40 |
69 | Vũ Thùy Linh | Mễ Sở | 7.2 | 5.25 | 6 | 18.45 |
70 | Đỗ Tố Linh | Mễ Sở | 5.4 | 5.00 | 5 | 15.40 |
71 | Lê Thùy Linh | Mễ Sở | 3.4 | 4.25 | 4.2 | 11.85 |
72 | Lê Thùy Linh | Mễ Sở | 6.4 | 5.00 | 4.2 | 15.60 |
73 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Mễ Sở | 6 | 6.50 | 5.8 | 18.30 |
74 | Chu Thành Long | Mễ Sở | 2.8 | 3.25 | 3.6 | 9.65 |
75 | Nguyễn Thị Luyến | Mễ Sở | 2.8 | 4.50 | 3.2 | 10.50 |
76 | Lê Quốc Lực | Mễ Sở | 8.2 | 5.50 | 6 | 19.70 |
77 | Phạm Khánh Ly | Mễ Sở | 7.2 | 7.25 | 6.6 | 21.05 |
78 | Nguyễn Hồng Mai | Mễ Sở | 8.2 | 6.50 | 6.6 | 21.30 |
79 | Nguyễn Thị Mai | Mễ Sở | 7.6 | 5.00 | 6.4 | 19.00 |
80 | Đỗ Đức Minh | Mễ Sở | 3 | 1.00 | 3.4 | 7.40 |
81 | Nguyễn Thị Trà My | Mễ Sở | 8 | 5.00 | 7 | 20.00 |
82 | Vũ Trà My | Mễ Sở | 5.4 | 4.50 | 4 | 13.90 |
83 | Chu Thị Ánh Ngọc | Mễ Sở | 8.4 | 5.50 | 8.2 | 22.10 |
84 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Mễ Sở | 4 | 4.25 | 4.6 | 12.85 |
85 | Vũ Bích Ngọc | Mễ Sở | 6.4 | 5.00 | 3.6 | 15.00 |
86 | Đỗ Như Ngọc | Mễ Sở | 4.2 | 6.25 | 3.8 | 14.25 |
87 | Trần Phú Nguyên | Mễ Sở | 5.6 | 5.00 | 3.8 | 14.40 |
88 | Chu Thị Thanh Nhàn | Mễ Sở | 6 | 5.25 | 6.6 | 17.85 |
89 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Mễ Sở | 7 | 7.00 | 7.2 | 21.20 |
90 | Vũ Thị Hồng Nhung | Mễ Sở | 4.6 | 2.00 | 3 | 9.60 |
91 | Nguyễn Hồng Nhung | Mễ Sở | 2.8 | 2.00 | 5 | 9.80 |
92 | Nguyễn Đức Ninh | Mễ Sở | 6.2 | 5.50 | 6.4 | 18.10 |
93 | Phạm Thị Kiều Oanh | Mễ Sở | 7.4 | 5.50 | 6.8 | 19.70 |
94 | Nguyễn Thanh Phong | Mễ Sở | 8.8 | 6.00 | 7.8 | 22.60 |
95 | Vũ Thanh Phong | Mễ Sở | 4 | 5.50 | 5.2 | 14.70 |
96 | Nguyễn Đông Phong | Mễ Sở | 5.4 | 6.00 | 6.8 | 18.20 |
97 | Chu Văn Phong | Mễ Sở | 4.6 | 2.00 | 4 | 10.60 |
98 | Nguyễn Đức Phúc | Mễ Sở | 7.6 | 6.50 | 7.6 | 21.70 |
99 | Đặng Hồng Phúc | Mễ Sở | 6 | 4.00 | 3.2 | 13.20 |
100 | Nguyễn Chí Phương | Mễ Sở | 5.2 | 3.25 | 3.6 | 12.05 |
101 | Hoàng Hồng Phương | Mễ Sở | 5.8 | 5.00 | 4.8 | 15.60 |
102 | Nguyễn Thị Thu Phương | Mễ Sở | 3.2 | 4.00 | 4.8 | 12.00 |
103 | Vũ Mai Phương | Mễ Sở | 3.6 | 4.25 | 3.8 | 11.65 |
104 | Nguyễn Thị Phượng | Mễ Sở | 6.6 | 5.25 | 4.6 | 16.45 |
105 | Hoàng Minh Quân | Mễ Sở | 3.8 | 3.50 | 3.4 | 10.70 |
106 | Cao Ngọc Quân | Mễ Sở | 2 | 0.00 | 2 | 4.00 |
107 | Vũ Cao Đức Quân | Mễ Sở | 5.2 | 2.75 | 7 | 14.95 |
108 | Trần Khắc Quang | Mễ Sở | 3.2 | 1.00 | 3.4 | 7.60 |
109 | Vũ Thị Thu Quỳnh | Mễ Sở | 5.4 | 5.25 | 3.8 | 14.45 |
110 | Nguyễn Thành Sáng | Mễ Sở | 4.4 | 4.50 | 3.8 | 12.70 |
111 | Nguyễn Hồng Sơn | Mễ Sở | 8.2 | 6.25 | 6.6 | 21.05 |
112 | Nguyễn Thái Sơn | Mễ Sở | 7.4 | 5.75 | 5.6 | 18.75 |
113 | Vũ Nguyễn Trường Sơn | Mễ Sở | 3.2 | 1.00 | 4.2 | 8.40 |
114 | Hoàng Minh Sơn | Mễ Sở | 2.4 | 0.00 | 2 | 4.40 |
115 | Nguyễn Tuấn Sơn | Mễ Sở | 3.2 | 3.00 | 3.2 | 9.40 |
116 | Nguyễn Xuân Sơn | Mễ Sở | 2.6 | 1.50 | 2.4 | 6.50 |
117 | Trần Thị Tâm | Mễ Sở | 2.2 | 3.25 | 3.6 | 9.05 |
118 | Vũ Thị Mỹ Tâm | Mễ Sở | 5.2 | 2.00 | 4.2 | 11.40 |
119 | Trần Trí Thành | Mễ Sở | 7.6 | 5.25 | 5.6 | 18.45 |
120 | Nguyễn Vũ Trung Thành | Mễ Sở | 6.6 | 5.50 | 3.8 | 15.90 |
121 | Đỗ Thị Phương Thảo | Mễ Sở | 5.4 | 5.50 | 5.2 | 16.10 |
122 | Đỗ Thị Thanh Thảo | Mễ Sở | 8 | 6.25 | 6.2 | 20.45 |
123 | Vũ Thị Thu Thảo | Mễ Sở | 5.6 | 4.75 | 5.2 | 15.55 |
124 | Lê Thanh Thảo | Mễ Sở | 1.8 | 2.75 | 3.4 | 7.95 |
125 | Vũ Phương Thảo | Mễ Sở | 5.4 | 6.00 | 6 | 17.40 |
126 | Đặng Thị Phương Thảo | Mễ Sở | 4.8 | 4.25 | 3.8 | 12.85 |
127 | Vũ Xuân Thiện | Mễ Sở | 8.2 | 5.75 | 5.4 | 19.35 |
128 | Nguyễn Lộc Thọ | Mễ Sở | 6 | 6.00 | 5.2 | 17.20 |
129 | Chu Anh Thư | Mễ Sở | 6 | 4.75 | 5 | 15.75 |
130 | Nguyễn Minh Thuận | Mễ Sở | 6.2 | 4.25 | 4.2 | 14.65 |
131 | Vũ Thị Phương Thúy | Mễ Sở | 5.6 | 6.50 | 5.2 | 17.30 |
132 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | Mễ Sở | 6.4 | 5.75 | 3.8 | 15.95 |
133 | Nguyễn Thị Thủy | Mễ Sở | 6.6 | 7.00 | 6.2 | 19.80 |
134 | Nguyễn Văn Tiến | Mễ Sở | 4.6 | 2.50 | 3.2 | 10.30 |
135 | Đỗ Duy Tiến | Mễ Sở | 3.2 | 1.75 | 4.2 | 9.15 |
136 | Nguyễn Xuân Tiến | Mễ Sở | 4.4 | 5.50 | 5.2 | 15.10 |
137 | Phạm Đức Toàn | Mễ Sở | 5.6 | 4.75 | 5.8 | 16.15 |
138 | Vũ Thị Thanh Trà | Mễ Sở | 5.8 | 6.75 | 4.8 | 17.35 |
139 | Đỗ Thị Thu Trà | Mễ Sở | 8.6 | 7.00 | 8 | 23.60 |
140 | Trần Thị Kiều Trang | Mễ Sở | 7 | 5.75 | 3.8 | 16.55 |
141 | Vũ Thùy Trang | Mễ Sở | 7.8 | 6.75 | 5.4 | 19.95 |
142 | Trần Thị Thu Trang | Mễ Sở | 5.4 | 6.25 | 4.2 | 15.85 |
143 | Chu Thị Kiều Trang | Mễ Sở | 7.8 | 5.75 | 6.8 | 20.35 |
144 | Phạm Thu Trang | Mễ Sở | 3.8 | 4.75 | 4.6 | 13.15 |
145 | Nguyễn Văn Triệu | Mễ Sở | 3.8 | 3.75 | 2.8 | 10.35 |
146 | Lê Kiều Trinh | Mễ Sở | 6.8 | 5.25 | 3.8 | 15.85 |
147 | Vũ Đức Trung | Mễ Sở | 2.2 | 1.00 | 2.8 | 6.00 |
148 | Đỗ Quang Trường | Mễ Sở | 3.4 | 3.00 | 3 | 9.40 |
149 | Nguyễn Văn Tú | Mễ Sở | 3 | 4.50 | 4.2 | 11.70 |
150 | Trương Văn Tú | Mễ Sở | 2.2 | 0.50 | 2.8 | 5.50 |
151 | Nguyễn Lê Tú | Mễ Sở | 8.4 | 5.25 | 5.2 | 18.85 |
152 | Dương Thị Minh Tú | Mễ Sở | 7.4 | 5.75 | 4.8 | 17.95 |
153 | Nguyễn Đông Tú | Mễ Sở | 2 | 1.50 | 2.4 | 5.90 |
154 | Nguyễn Quang Tuân | Mễ Sở | 4.2 | 5.50 | 3.6 | 13.30 |
155 | Nguyễn Thanh Tùng | Mễ Sở | 8.8 | 7.00 | 9 | 24.80 |
156 | Trương Thị Kim Tuyến | Mễ Sở | 7.6 | 5.75 | 4.4 | 17.75 |
157 | Nguyễn Ánh Tuyết | Mễ Sở | 3.6 | 3.00 | 5.8 | 12.40 |
158 | Đỗ Thu Uyên | Mễ Sở | 8.2 | 5.25 | 7.6 | 21.05 |
159 | Nguyễn Thị Uyên | Mễ Sở | 6.6 | 7.25 | 6.2 | 20.05 |
160 | Nguyễn Thị Vân | Mễ Sở | 6.8 | 5.75 | 4.4 | 16.95 |
161 | Đỗ Quốc Việt | Mễ Sở | 4 | 3.75 | 3.6 | 11.35 |
162 | Vũ Quốc Việt | Mễ Sở | 2.4 | 1.50 | 4 | 7.90 |
163 | Đồng Xuân Vinh | Mễ Sở | 3.2 | 2.75 | 4.2 | 10.15 |
164 | Đỗ Đức Vũ | Mễ Sở | 2.8 | 1.25 | 2.8 | 6.85 |
165 | Trương Tuấn Vũ | Mễ Sở | 2 | 0.00 | 3.4 | 5.40 |
166 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Mễ Sở | 5.2 | 5.25 | 4.4 | 14.85 |
167 | Ngô Thị Hải Yến | Mễ Sở | 6.8 | 5.75 | 5.8 | 18.35 |