Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 55
Tháng 01 : 557
Năm 2025 : 557
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Kết quả thi Khảo sát chất lượng lớp 9 năm học 2020 - 2021

 

TRƯỜNG THCS MỄ SỞ     
     KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2020-2021
       
STTHọ và tên học sinhTrườngĐiểm bài thi môn
Toán
Điểm bài thi môn
Văn
Điểm bài tổng hợpTổng điểm 3 bài thi
1Lê Đức AnhMễ Sở75.505.417.90
2Vũ Thị Lan AnhMễ Sở56.004.415.40
3Vũ Tuấn AnhMễ Sở7.46.506.820.70
4Đỗ Đông AnhMễ Sở3.61.0037.60
5Dương Quốc AnhMễ Sở76.506.219.70
6Vũ Cảnh AnhMễ Sở00.000.000.00
7Đặng Thị Lan AnhMễ Sở4.85.005.415.20
8Đỗ Quỳnh AnhMễ Sở5.45.003.413.80
9Nguyễn Duy AnhMễ Sở3.43.75310.15
10Vũ Lan AnhMễ Sở4.46.003.413.80
11Nguyễn Việt AnhMễ Sở66.753.616.35
12Tạ Phương AnhMễ Sở7.86.005.619.40
13Dương Thị ÁnhMễ Sở6.86.255.418.45
14Vũ Đặng Thùy ChiMễ Sở76.504.818.30
15Vũ Thị Yến ChiMễ Sở5.85.005.216.00
16Trần Văn ChiếnMễ Sở6.26.004.416.60
17Nguyễn Thị Kim CúcMễ Sở4.65.004.814.40
18Đỗ Mạnh DũngMễ Sở31.502.87.30
19Đặng Tiến DũngMễ Sở86.504.819.30
20Phạm Nguyễn Thùy DươngMễ Sở6.67.256.220.05
21Nguyễn Vũ Thành DươngMễ Sở6.27.004.818.00
22Đỗ Thị Thuỳ DươngMễ Sở6.86.25619.05
23Nguyễn Quốc Tùng DươngMễ Sở7.26.254.217.65
24Nguyễn Xuân DươngMễ Sở3.42.503.29.10
25Nguyễn Thị Thùy DươngMễ Sở3.65.003.812.40
26Vũ Thị Thùy DươngMễ Sở35.00311.00
27Vũ Quốc DuyMễ Sở6.86.005.618.40
28Nguyễn Đức DuyMễ Sở7.86.005.819.60
29Vũ Đức DuyMễ Sở5.45.005.215.60
30Đặng Anh DuyMễ Sở44.50311.50
31Vũ Quang DuyMễ Sở2.61.002.86.40
32Nguyễn Đông ĐạtMễ Sở34.003.610.60
33Đỗ Thị Ngân GiangMễ Sở45.50413.50
34Lê Thị Thu HàMễ Sở5.66.758.220.55
35Nguyễn Đông HàMễ Sở6.45.254.215.85
36Nguyễn Thị Thu HằngMễ Sở35.504.212.70
37Nguyễn Thị Thanh HằngMễ Sở45.004.213.20
38Trần Thị HạnhMễ Sở7.46.505.219.10
39Nguyễn Thị Hồng HạnhMễ Sở5.86.254.816.85
40Nguyễn Văn HiếnMễ Sở5.65.00313.60
41Trần Thị Thúy HiềnMễ Sở6.65.504.816.90
42Đoàn Trần HiểnMễ Sở4.84.50413.30
43Vũ Đức HiếuMễ Sở7.26.257.220.65
44Ngô Minh HiếuMễ Sở4.24.00412.20
45Nguyễn Anh HiếuMễ Sở3.64.253.811.65
46Vũ Ngọc HòaMễ Sở3.85.253.812.85
47Nguyễn Vũ Huy HoàngMễ Sở6.64.504.815.90
48Nguyễn Huy HoàngMễ Sở5.86.00516.80
49Nguyễn Xuân HoàngMễ Sở65.003.814.80
50Nguyễn Thanh HùngMễ Sở6.85.505.417.70
51Vũ Tuấn HùngMễ Sở6.45.505.217.10
52Trần Việt HùngMễ Sở65.255.216.45
53Nguyễn Quốc HuyMễ Sở8.65.75822.35
54Nguyễn Lê Quốc HuyMễ Sở46.255.615.85
55Nguyễn Quang HuyMễ Sở2.24.2539.45
56Vũ Thị Thu HuyềnMễ Sở6.66.005.217.80
57Nguyễn Thi HuyềnMễ Sở4.45.504.814.70
58Trần Tiến HưngMễ Sở6.45.505.417.30
59Nguyên Thị Diệu HươngMễ Sở6.64.757.218.55
60Nguyễn Thị Thu HươngMễ Sở55.004.614.60
61Phạm Thị HườngMễ Sở4.45.005.414.80
62Trần Duyên KhánhMễ Sở7.84.256.818.85
63Đỗ Ngọc KhánhMễ Sở7.26.004.818.00
64Vũ Hoàng KhiêmMễ Sở5.65.503.814.90
65Trần Tiến KhôiMễ Sở21.751.85.55
66Nguyễn Đình KiênMễ Sở6.66.005.418.00
67Nguyễn Khắc LâmMễ Sở4.22.75410.95
68Nguyễn Tùng LâmMễ Sở2.23.003.28.40
69Vũ Thùy LinhMễ Sở7.25.25618.45
70Đỗ Tố LinhMễ Sở5.45.00515.40
71Lê Thùy LinhMễ Sở3.44.254.211.85
72Lê Thùy LinhMễ Sở6.45.004.215.60
73Nguyễn Thị Thanh LoanMễ Sở66.505.818.30
74Chu Thành LongMễ Sở2.83.253.69.65
75Nguyễn Thị LuyếnMễ Sở2.84.503.210.50
76Lê Quốc LựcMễ Sở8.25.50619.70
77Phạm Khánh LyMễ Sở7.27.256.621.05
78Nguyễn Hồng MaiMễ Sở8.26.506.621.30
79Nguyễn Thị MaiMễ Sở7.65.006.419.00
80Đỗ Đức MinhMễ Sở31.003.47.40
81Nguyễn Thị Trà MyMễ Sở85.00720.00
82Vũ Trà MyMễ Sở5.44.50413.90
83Chu Thị Ánh NgọcMễ Sở8.45.508.222.10
84Nguyễn Thị Bích NgọcMễ Sở44.254.612.85
85Vũ Bích NgọcMễ Sở6.45.003.615.00
86Đỗ Như NgọcMễ Sở4.26.253.814.25
87Trần Phú NguyênMễ Sở5.65.003.814.40
88Chu Thị Thanh NhànMễ Sở65.256.617.85
89Nguyễn Thị Yến NhiMễ Sở77.007.221.20
90Vũ Thị Hồng NhungMễ Sở4.62.0039.60
91Nguyễn Hồng NhungMễ Sở2.82.0059.80
92Nguyễn Đức NinhMễ Sở6.25.506.418.10
93Phạm Thị Kiều OanhMễ Sở7.45.506.819.70
94Nguyễn Thanh PhongMễ Sở8.86.007.822.60
95Vũ Thanh PhongMễ Sở45.505.214.70
96Nguyễn Đông PhongMễ Sở5.46.006.818.20
97Chu Văn PhongMễ Sở4.62.00410.60
98Nguyễn Đức PhúcMễ Sở7.66.507.621.70
99Đặng Hồng PhúcMễ Sở64.003.213.20
100Nguyễn Chí PhươngMễ Sở5.23.253.612.05
101Hoàng Hồng PhươngMễ Sở5.85.004.815.60
102Nguyễn Thị Thu PhươngMễ Sở3.24.004.812.00
103Vũ Mai PhươngMễ Sở3.64.253.811.65
104Nguyễn Thị PhượngMễ Sở6.65.254.616.45
105Hoàng Minh QuânMễ Sở3.83.503.410.70
106Cao Ngọc QuânMễ Sở20.0024.00
107Vũ Cao Đức QuânMễ Sở5.22.75714.95
108Trần Khắc QuangMễ Sở3.21.003.47.60
109Vũ Thị Thu QuỳnhMễ Sở5.45.253.814.45
110Nguyễn Thành SángMễ Sở4.44.503.812.70
111Nguyễn Hồng SơnMễ Sở8.26.256.621.05
112Nguyễn Thái SơnMễ Sở7.45.755.618.75
113Vũ Nguyễn Trường SơnMễ Sở3.21.004.28.40
114Hoàng Minh SơnMễ Sở2.40.0024.40
115Nguyễn Tuấn SơnMễ Sở3.23.003.29.40
116Nguyễn Xuân SơnMễ Sở2.61.502.46.50
117Trần Thị TâmMễ Sở2.23.253.69.05
118Vũ Thị Mỹ TâmMễ Sở5.22.004.211.40
119Trần Trí ThànhMễ Sở7.65.255.618.45
120Nguyễn Vũ Trung ThànhMễ Sở6.65.503.815.90
121Đỗ Thị Phương ThảoMễ Sở5.45.505.216.10
122Đỗ Thị Thanh ThảoMễ Sở86.256.220.45
123Vũ Thị Thu ThảoMễ Sở5.64.755.215.55
124Lê Thanh ThảoMễ Sở1.82.753.47.95
125Vũ Phương ThảoMễ Sở5.46.00617.40
126Đặng Thị Phương ThảoMễ Sở4.84.253.812.85
127Vũ Xuân ThiệnMễ Sở8.25.755.419.35
128Nguyễn Lộc ThọMễ Sở66.005.217.20
129Chu Anh ThưMễ Sở64.75515.75
130Nguyễn Minh ThuậnMễ Sở6.24.254.214.65
131Vũ Thị Phương ThúyMễ Sở5.66.505.217.30
132Nguyễn Thị Thanh ThùyMễ Sở6.45.753.815.95
133Nguyễn Thị ThủyMễ Sở6.67.006.219.80
134Nguyễn Văn TiếnMễ Sở4.62.503.210.30
135Đỗ Duy TiếnMễ Sở3.21.754.29.15
136Nguyễn Xuân TiếnMễ Sở4.45.505.215.10
137Phạm Đức ToànMễ Sở5.64.755.816.15
138Vũ Thị Thanh TràMễ Sở5.86.754.817.35
139Đỗ Thị Thu TràMễ Sở8.67.00823.60
140Trần Thị Kiều TrangMễ Sở75.753.816.55
141Vũ Thùy TrangMễ Sở7.86.755.419.95
142Trần Thị Thu TrangMễ Sở5.46.254.215.85
143Chu Thị Kiều TrangMễ Sở7.85.756.820.35
144Phạm Thu TrangMễ Sở3.84.754.613.15
145Nguyễn Văn TriệuMễ Sở3.83.752.810.35
146Lê Kiều TrinhMễ Sở6.85.253.815.85
147Vũ Đức TrungMễ Sở2.21.002.86.00
148Đỗ Quang TrườngMễ Sở3.43.0039.40
149Nguyễn Văn TúMễ Sở34.504.211.70
150Trương Văn TúMễ Sở2.20.502.85.50
151Nguyễn Lê TúMễ Sở8.45.255.218.85
152Dương Thị Minh TúMễ Sở7.45.754.817.95
153Nguyễn Đông TúMễ Sở21.502.45.90
154Nguyễn Quang TuânMễ Sở4.25.503.613.30
155Nguyễn Thanh TùngMễ Sở8.87.00924.80
156Trương Thị Kim TuyếnMễ Sở7.65.754.417.75
157Nguyễn Ánh TuyếtMễ Sở3.63.005.812.40
158Đỗ Thu UyênMễ Sở8.25.257.621.05
159Nguyễn Thị UyênMễ Sở6.67.256.220.05
160Nguyễn Thị VânMễ Sở6.85.754.416.95
161Đỗ Quốc ViệtMễ Sở43.753.611.35
162Vũ Quốc ViệtMễ Sở2.41.5047.90
163Đồng Xuân VinhMễ Sở3.22.754.210.15
164Đỗ Đức VũMễ Sở2.81.252.86.85
165Trương Tuấn VũMễ Sở20.003.45.40
166Nguyễn Thị Hoàng YếnMễ Sở5.25.254.414.85
167Ngô Thị Hải YếnMễ Sở6.85.755.818.35

Tập tin đính kèm
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Văn bản mới